Top
  • Email quykhanhco@gmail.com
  • Phone 0899.906.800
  • OFFICE HOURS Mon - Sat: 8:00 - 5:30

Màng co PE tiếng Anh là gì? Giải nghĩa, phân loại và cách chọn

Bạn thắc mắc màng co PE tiếng Anh là gì khi làm việc với nhà cung cấp nước ngoài hoặc đọc thông số kỹ thuật? Bài viết này giải thích rõ thuật ngữ bằng tiếng Anh, phân biệt các loại màng phổ biến và đưa ra mẹo chọn mua phù hợp cho từng ứng dụng.

Màng co PE tiếng Anh là gì ?

Khi hỏi màng co PE tiếng Anh là gì, cần phân biệt hai khái niệm thường gặp:

  • Shrink film hay shrink wrap — chỉ loại màng co bằng nhiệt (heat-shrink) và thường dùng để bọc hộp, chai, bộ sản phẩm rồi gia nhiệt để màng ôm sát.

  • Stretch film (hay PE stretch film / stretch wrap) — là màng co kéo dùng để quấn pallet hoặc kiện hàng bằng lực kéo, không cần gia nhiệt.

Với cụm từ có chứa “PE”, bạn sẽ thường gặp tên đầy đủ: PE shrink film (màng co PE nhiệt) hoặc PE stretch film (màng co kéo/ màng PE quấn pallet).


Phân loại theo vật liệu và tính năng

  • LDPE / LLDPE / HDPE: dạng polyethylene phổ biến; LLDPE thường dùng cho stretch film vì độ dãn tốt; HDPE ít dãn hơn nhưng bền rách.

  • POF (Polyolefin shrink film): chất lượng cao, an toàn thực phẩm, dùng nhiều cho shrink wrap sản phẩm trưng bày.

  • PVC shrink film: ít dùng cho thực phẩm do vấn đề an toàn; thường dùng cho sản phẩm cần độ co rất cao.

  • Stretch film có tính năng bổ sung: chống UV, chống tĩnh điện, màu đen che hàng, cling (độ bám).


Ứng dụng thực tế

  • Shrink film (màng co nhiệt): đóng gói hộp, set quà, bảo vệ bề mặt sản phẩm, tạo vẻ chuyên nghiệp cho sản phẩm bán lẻ.

  • Stretch film (màng co kéo): cố định pallet, bảo vệ kiện hàng khi vận chuyển, giảm mất cắp và chống bụi ẩm.


Cách chọn mua — những thông số bạn cần hỏi nhà cung cấp

Khi yêu cầu báo giá, dùng tiếng Anh cụ thể để tránh nhầm lẫn. Các thông số quan trọng:

  • Micron / Gauge (độ dày) — ví dụ 12–30 µm cho stretch film.

  • Width (khổ) — 250 / 500 / 750 / 1000 mm.

  • Weight per roll (kg/cuộn) — để tính giá/kg.

  • Stretchability (%) — phần trăm dãn cho stretch film.

  • Cling / tack — độ bám của màng.

  • Material (LDPE/LLDPE/POF)food-grade nếu đóng gói thực phẩm.

Ví dụ câu hỏi bằng tiếng Anh:

“We need PE stretch film, 23 microns, 500 mm width, 3 kg/roll. Can you provide samples and price/roll?”

Hoặc với shrink film:

“Looking for POF shrink film, 40 gauge, 450 mm width, suitable for heat-shrinking packaging.”


Bảo quản và mẹo sử dụng

  • Tránh để cuộn màng dưới nắng hoặc nơi ẩm — nhiệt và ẩm làm giảm tính đàn hồi.

  • Lưu kho cuộn thẳng đứng, che chắn khỏi bụi.

  • Luôn thử mẫu (sample) trước khi đặt số lượng lớn — kiểm tra khả năng dãn, độ bám và sức chịu lực.


Kết luận: khi cần làm việc bằng tiếng Anh, nhớ rằng màng co PE tiếng Anh là gì tùy thuộc vào mục đích: dùng “shrink film” cho co nhiệt và “stretch film” cho quấn kéo. Hỏi nhà cung cấp rõ ràng về vật liệu, micron, khổ và trọng lượng/cuộn để chắc chắn bạn nhận được sản phẩm phù hợp với nhu cầu đóng gói và vận chuyển.

Tìm cửa hàng
0899.906.800
Chat facebook
Chat trên Zalo