Màng chít bọc hàng làm từ gì?
Màng chít thường được sản xuất từ PE (polyethylene) — phổ biến là LLDPE (linear low-density polyethylene) hoặc LDPE. LLDPE được ưa chuộng vì có khả năng dãn tốt (stretchability), độ bám (cling) cao và độ dai tốt; LDPE mềm hơn nhưng ít dãn hơn. Có những phiên bản pha phụ gia (chống UV, chống tĩnh điện) hoặc dùng nguyên liệu pha tái chế để giảm giá thành.
Giá màng chít bọc hàng phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Hiểu rõ các yếu tố quyết định giá giúp bạn so sánh báo giá công bằng:
-
Độ dày (micron / gauge)
-
Màng mỏng (12–17 µm) rẻ hơn, phù hợp hàng nhẹ.
-
Màng dày (20–30 µm hoặc hơn) chịu tải tốt hơn cho pallet nặng → giá cao hơn.
-
-
Khổ rộng & trọng lượng/cuộn
-
Khổ phổ biến 500 mm; khổ lớn hơn (750–1000 mm) giá/cuộn cao hơn.
-
Cuộn nặng/đại thường rẻ hơn theo giá/kg, nhưng cần thiết bị để quấn.
-
-
Loại vật liệu (nguyên sinh vs tái chế)
-
% nguyên sinh cao → chất lượng ổn định → giá cao hơn.
-
Pha tái sinh giảm giá nhưng có thể ảnh hưởng tính năng.
-
-
Tính năng đặc biệt
-
Màng đen che hàng, chống UV, chống tĩnh điện, super-stretch… đều tăng giá.
-
-
Số lượng đặt & chính sách nhà cung cấp
-
Mua sỉ (tấn) có chiết khấu; đơn lẻ bị đội giá vận chuyển và logistics.
-
-
Thị trường nguyên liệu & vận chuyển
-
Giá hạt nhựa, cước vận chuyển, biến động cung cầu ảnh hưởng trực tiếp giá bán.
-
Khung giá tham khảo (tham khảo thực tế thị trường)
Lưu ý: con số dưới đây là tham khảo để bạn có hình dung nhanh — mức giá thực tế phụ thuộc thông số kỹ thuật và thời điểm:
-
Giá/kg trung bình tham khảo (2025, thị trường Việt Nam): ~41.000 – 46.000 VND/kg.
-
Giá/cuộn (ví dụ các cuộn phổ biến 500 mm): dao động ~55.000 – 220.000 VND/cuộn tùy trọng lượng và micron.
Để so sánh chính xác, luôn yêu cầu nhà cung cấp báo giá/kg kèm micron, kg/cuộn, khổ.
Mẹo so sánh báo giá & tiết kiệm chi phí (thực tế)
-
So sánh trên cùng đơn vị: chuyển mọi báo giá về VND/kg để so sánh công bằng.
-
Yêu cầu mẫu thử: test độ dãn, độ bám và số lớp cần quấn trước khi đặt số lượng lớn.
-
Tính tổng chi phí: tính cả phí giao hàng, thuế, đóng gói — đôi khi giá/cuộn rẻ nhưng phí vận chuyển cao.
-
Đàm phán theo khối lượng: đơn hàng tấn thường có giá/kg rẻ hơn; hỏi chương trình chiết khấu cho khách hàng lặp lại.
-
Xem xét chọn độ dày phù hợp thay vì “dày nhất” — đôi khi màng dãn tốt hơn (super-stretch) sẽ cho hiệu quả cố định pallet tốt hơn mà vẫn dùng ít lớp hơn, tiết kiệm tổng vật tư.
-
Yêu cầu COA / thông số kỹ thuật nếu bạn cần tính toán kỹ thuật (mFI, tensile).
Nên mua ở đâu và lời khuyên
-
Với nhu cầu kho & logistics tại TP.HCM: ưu tiên nhà cung cấp có dịch vụ giao nhanh, cung cấp mẫu và tư vấn hợp lý. tận tình
-
Nếu bạn muốn cân bằng chi phí — thử kết hợp: dùng loại có % nguyên sinh cao cho hàng nhạy cảm, và dùng màng pha tái sinh cho hàng ít nhạy cảm.
-
Luôn kiểm tra giá/kg, micron, kg/cuộn, tính năng trước khi quyết mua.
Kết luận
Giá màng chít bọc hàng chịu tác động của nhiều yếu tố — micron, khổ, trọng lượng/cuộn, nguyên liệu (nguyên sinh hay pha tái sinh) và số lượng mua — nên không có “mức giá chung” cố định. Để mua đúng và tiết kiệm, hãy yêu cầu nhà cung cấp báo giá theo VND/kg kèm thông số kỹ thuật, lấy mẫu thử nghiệm và so sánh chi phí tổng (bao gồm vận chuyển). Nếu bạn cần báo giá mẫu hoặc tư vấn thông số phù hợp với kiện hàng của mình, Quý Khánh sẵn sàng hỗ trợ gửi mẫu, đo thử và báo giá cạnh tranh. Liên hệ để nhận tư vấn chi tiết và tối ưu hoá chi phí đóng gói.